Đái tháo đường

05/02/2023 13:22 GMT+7

1. BỆNH TIỂU ĐƯỜNG LÀ GÌ?

Bệnh tiểu đường đề cập đến lượng đường (glucose) dư thừa trong máu. Tình trạng này thường liên quan đến vấn đề của tuyến tụy.

Nằm phía sau dạ dày , tuyến tụy là một cơ quan dài và mỏng gần bằng chiều dài của bàn tay. Nó đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa, tạo ra các enzym cần thiết để phá vỡ (chuyển hóa) thức ăn bạn ăn.

Vai trò quan trọng khác của tuyến tụy là kiểm soát và điều chỉnh việc sử dụng đường trong máu, cung cấp năng lượng cho tất cả các tế bào, cung cấp năng lượng cho não cũng như các cơ quan và mô khác.

Khi tuyến tụy  hoạt động bình thường, nồng độ đường trong máu sẽ thay đổi trong một phạm vi hẹp, để đáp ứng với nhiều yếu tố, bao gồm bữa ăn, tập thể dục, tình trạng căng thẳng (stress) và nhiễm trùng. Nhưng đôi khi hệ thống kiểm soát cân bằng này không thành công. Thay vì phần lớn đường được vận chuyển vào tế bào thì một lượng đáng kể vẫn còn trong máu. Lượng đường dư thừa này thường vượt quá khả năng xử lý của thận và đường có thể tràn vào nước tiểu, và có thể được phát hiện bằng phân tích nước tiểu. Sau khi nhịn ăn qua đêm, hầu hết mọi người đều có lượng đường trong máu từ 70 đến 100 miligam glucose trên mỗi decilit máu (mg/dL). Khoảng nồng độ này được coi là bình thường. Nếu lượng đường trong máu  luôn ở mức 126 mg/dL hoặc cao hơn sau khi nhịn ăn (đường huyết đói), bạn đã mắc bệnh tiểu đường. Nếu lượng đường trong máu  nằm trong khoảng từ 101 đến 125 mg/dL, thì bạn đã bị rối loạn đường huyết đói, thường được gọi là tiền tiểu đường (tiền đái tháo đường).

Bệnh tiểu đường Loại 1 và Loại 2: Bệnh tiểu đường loại 1 là một tình trạng mãn tính trong đó tuyến tụy sản xuất ít hoặc không sản xuất insulin. Bệnh tiểu đường loại 2 là một tình trạng mãn tính ảnh hưởng đến cách cơ thể bạn chuyển hóa lượng đường trong máu (glucose). Cho đến nay, bệnh tiểu đường loại 2 là dạng phổ biến nhất của bệnh tiểu đường.

2. NGUYÊN NHÂN

Lượng đường dư thừa có thể tích tụ trong máu  vì nhiều lý do:

Insulin

Bệnh tiểu đường xảy ra khi tuyến tụy không thể sản xuất đủ hormone insulin hoặc khi các tế bào cơ thể trở nên kém phản ứng (kháng) với tác dụng của insulin. Thông thường, khi bạn ăn, đường được hấp thụ vào máu từ thức ăn trong ruột non. Các tế bào tạo nên cơ và các cơ quan dựa vào đường để tạo năng lượng. Nhưng đường không thể đi vào tế bào nếu không có sự trợ giúp của insulin. Cùng thời điểm đường đi vào máu, tuyến tụy sẽ phóng thích insulin vào máu. Insulin lưu thông cùng với đường và hoạt động như một chiếc chìa khóa, mở ra những cánh cửa siêu nhỏ để đường có thể đi vào trong tế bào . Điều này làm giảm lượng đường trong máu. Nếu không có insulin, đường vẫn còn trong máu và không thể đi vào tế bào khi cần thiết.

Gan

Gan hoạt động như một trung tâm lưu trữ và sản xuất đường trong máu. Khi nồng độ insulin trong máu  cao, chẳng hạn như sau bữa ăn, gan  sẽ dự trữ thêm đường trong trường hợp các tế bào cần nó sau này. Khi nồng độ insulin thấp, chẳng hạn như khi bạn không ăn trong một thời gian, tuyến tụy sẽ tiết ra một loại hormone gọi là glucagon, hormone này sẽ chuyển hóa đường dự trữ trong gan (glycogen) thành glucose và giải phóng nó vào máu. Điều này giúp giữ cho lượng đường trong máu trong một phạm vi an toàn.

Các hormone khác

Ngoài insulin và glucagon, các nội tiết tố khác có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu. Trong một số trường hợp nhất định, các hormone như adrenaline (epinephrine) và cortisol chống lại tác dụng của insulin, ngăn không cho đường xâm nhập vào tế bào của bạn. Các hormone cũng có thể kích thích gan giải phóng lượng đường dự trữ, ngay cả khi không cần thiết.

3. CÁC LOẠI TIỂU ĐƯỜNG

Mọi người thường nghĩ bệnh tiểu đường là một bệnh. Nhưng lượng đường dư thừa có thể tích tụ trong máu vì nhiều lý do, phản ánh các loại bệnh tiểu đường khác nhau.

Tiểu đường loại 1 (tuýp 1)

Bệnh tiểu đường loại 1 khởi phát khi tuyến tụy sản xuất ít hoặc không sản xuất insulin. Nếu không có insulin lưu thông trong máu, đường không thể đi vào tế bào, vì vậy nó sẽ ở lại trong máu. Bệnh tiểu đường loại 1 từng được gọi là bệnh tiểu đường phụ thuộc insulin hoặc bệnh tiểu đường ở tuổi vị thành niên. Phụ thuộc insulin có nghĩa là bạn cần sử dụng thuốc insulin hàng ngày để bù đắp lượng insulin mà cơ thể bạn không thể sản xuất.

Thuật ngữ bệnh tiểu đường vị thành niên được sử dụng vì dạng bệnh tiểu đường này thường khởi phát ở trẻ em và thanh thiếu niên. Người lớn cũng có thể mắc bệnh tiểu đường loại 1, mặc dù ít phổ biến hơn. Bệnh tiểu đường loại 1 là một bệnh tự miễn dịch, có nghĩa là hệ thống miễn dịch của chính bạn là thủ phạm. Tương tự như cách nó tấn công vi-rút và vi khuẩn xâm nhập, hệ thống miễn dịch của cơ thể có thể tấn công tuyến tụy của bạn, tập trung vào các tế bào beta sản xuất insulin. Các nhà nghiên cứu không rõ tại sao điều này lại xảy ra, nhưng họ tin rằng có thể liên quan đến các yếu tố di truyền, chế độ ăn uống và tiếp xúc với một số loại vi-rút nhất định.

Từ 5 đến 10 phần trăm những người mắc bệnh tiểu đường mắc bệnh tiểu đường loại 1. Mặc dù bệnh có thể âm ỉ và không bị phát hiện trong vài năm, nhưng nó thường diễn ra nhanh chóng, thường là sau một đợt bệnh.

Tiểu đường loại 2 (tuýp 2)

Bệnh tiểu đường loại 2 cho đến nay là dạng phổ biến nhất — 90 đến 95 phần trăm người trưởng thành mắc bệnh tiểu đường thuộc loại 2. Giống như bệnh tiểu đường loại 1, loại 2 từng được gọi bằng một số tên khác: bệnh tiểu đường không phụ thuộc insulin và bệnh tiểu đường khởi phát ở người lớn. Lý do là vì nhiều người mắc bệnh tiểu đường loại 2 không cần tiêm insulin và bệnh thường khởi phát ở người lớn. Nhưng cũng như loại 1, những tên gọi thay thế này không hoàn toàn chính xác. Trẻ em và thanh thiếu niên, cũng như người lớn, có thể mắc bệnh tiểu đường loại 2. Trên thực tế, tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường loại 2 ở người trẻ ngày càng gia tăng. Ngoài ra, một số người mắc bệnh tiểu đường loại 2 vẫn cần insulin để kiểm soát lượng đường trong máu. Không giống như bệnh tiểu đường loại 1, loại 2 không phải là bệnh tự miễn. Ở tiểu đường loại 2, tuyến tụy tạo ra ít nhất một số insulin, nhưng lại bị một hoặc hai vấn đề khác:

  • Tuyến tụy không tạo ra đủ insulin.
  • Các tế bào cơ và mô của bạn trở nên kháng insulin.

Khi các tế bào bắt đầu kháng insulin, chúng sẽ từ chối chấp nhận insulin như là chìa khóa mở cánh cửa cho đường đi vào trong. Kết quả là, đường tích tụ trong máu. Lý do chính xác vì sao các tế bào trở nên kháng insulin chưa được hiểu rõ, mặc dù tình trạng thừa cân và mô mỡ dường như là những yếu tố quan trọng.

Hầu hết những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 đều bị thừa cân. Không rõ tại sao cân thừa có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2. Tuy nhiên, các nhà khoa học đã xác định được một loại protein mà họ gọi là resistin, được sản xuất bởi các tế bào mỡ có thể gây nên tình trạng đề kháng insulin.

Một số bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường loại 2 có thể kiểm soát bệnh bằng cách giảm cân, ăn uống lành mạnh, tập thể dục và trong một số trường hợp là dùng thuốc.

Những cũng có những bệnh nhân khác cần nhiều insulin hơn tuyến tụy của họ có thể cung cấp. Giống như tiểu đường loại 1, những bệnh nhân này cần tiêm insulin để kiểm soát lượng đường trong máu.

Bệnh tiểu đường thai kỳ

Bệnh tiểu đường thai kỳ khởi phát ở phụ nữ mang thai. Điều này có thể xảy ra tạm thời khi các hormone tiết ra trong thời kỳ mang thai làm tăng khả năng kháng insulin của cơ thể thai phụ. Khoảng 2 đến 5 phần trăm phụ nữ mang thai mắc bệnh tiểu đường thai kỳ, thường là trong nửa sau của thai kỳ.

Bệnh tiểu đường thai kỳ thường có thể được điều trị chỉ bằng chế độ ăn kiêng và thường biến mất sau khi em bé chào đời. Nhưng hơn một nửa số phụ nữ mắc bệnh tiểu đường thai kỳ sẽ phát triển thành bệnh tiểu đường loại 2 sau đó. Bệnh tiểu đường loại 1 cũng có thể bắt đầu trong thời kỳ mang thai, nhưng điều này ít phổ biến hơn.

Hầu hết phụ nữ mang thai đều được sàng lọc đái tháo đường thai kỳ để phát hiện sớm tình trạng bệnh. Nếu bạn khởi phát dạng bệnh này, việc kiểm soát đường huyết của bạn trong suốt thời gian còn lại của thai kỳ có thể làm giảm nguy cơ biến chứng cho bạn và em bé.

Loại khác

Khoảng 1 đến 2 phần trăm những người mắc bệnh tiểu đường có thể tìm ra nguyên nhân do bệnh tật hoặc thuốc cản trở việc sản xuất insulin hoặc tác động của nó. Các nguyên nhân bao gồm:

  • Viêm tuyến tụy (viêm tụy)
  • Rối loạn tuyến thượng thận hoặc tuyến yên, chẳng hạn như bệnh to cực hoặc bệnh Cushing
  • Cắt bỏ tuyến tụy
  • Thuốc corticosteroid
  • Nhiễm trùng

4. BẠN CÓ NGUY CƠ BỊ TIỂU ĐƯỜNG KHÔNG?

Các nhà nghiên cứu không hoàn toàn hiểu tại sao một số người mắc bệnh tiểu đường và những người khác thì không. Tuy nhiên, họ đã xác định được một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh của bạn:

Rối loạn đường huyết đói hoặc rối loạn dung nạp glucose

Nếu xét nghiệm đường (glucose) trong máu cho thấy bạn bị tiền tiểu đường thì bạn có nguy cơ cao mắc bệnh tiểu đường sau này.

Tiền sử gia đình mắc bệnh tiểu đường

Khả năng mắc bệnh tiểu đường loại 1 hoặc loại 2 của bạn sẽ tăng lên nếu bạn có cha mẹ, anh chị em mắc bệnh này.

Thừa cân

Thừa cân làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Phần lớn những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 đều bị thừa cân. Bạn càng có nhiều mô mỡ thì cơ và các tế bào mô khác càng trở nên đề kháng với insulin của chính bạn, đặc biệt nếu trọng lượng dư thừa của bạn tập trung quanh vùng bụng.

Không vận động

Bạn càng ít vận động thì nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 càng cao.

Tuổi

Nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 của bạn tăng theo tuổi.

Chủng tộc hoặc sắc tộc

Mặc dù không rõ tại sao, những người thuộc một số chủng tộc hoặc nhóm sắc tộc nhất định có nhiều khả năng mắc bệnh tiểu đường loại 2 hơn những người khác. Bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nếu bạn là người gốc Tây Ban Nha, da đen, người Mỹ gốc Á, người Mỹ gốc Ấn Độ hoặc người đảo Thái Bình Dương.

Ở phụ nữ có tiền sử mắc bệnh tiểu đường thai kỳ

Hơn một nửa số phụ nữ mắc bệnh tiểu đường thai kỳ sẽ khởi phát thành bệnh tiểu đường loại 2 sau này trong đời. Phụ nữ sinh ít nhất một em bé nặng 4kg trở lên cũng có nguy cơ cao hơn.

Hội chứng buồng trứng đa nang

Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) là do một dạng mất cân bằng nội tiết tố phổ biến ở phụ nữ. Nó có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2. Nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa buồng trứng đa nang và insulin. Nhiều phụ nữ mắc Hội chứng buồng trứng đa nang có nồng độ insulin trong máu cao và ít nhạy cảm với tác dụng của insulin hơn so với những người khác.

Huyết áp cao hoặc rối loan mỡ máu

Bởi vì các yếu tố khiến một người có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh huyết áp cao và rối loạn mỡ (lipid) trong máu, nên bất kỳ ai bị ảnh hưởng bởi các yếu tố này nên được kiểm tra bệnh tiểu đường.

Khi huyết áp của bạn được đo, nó được viết dưới dạng phân số. Huyết áp của bạn được coi là cao nếu huyết áp tâm thu (số trên) luôn ở mức 130 milimét thủy ngân (mm Hg) trở lên hoặc huyết áp tâm trương (số dưới) luôn ở mức 80 mm Hg trở lên hoặc cả hai. Nếu bạn bị tiểu đường, huyết áp của bạn nên được giữ dưới 120/80 mm Hg.

Mức cholesterol và triglyceride của bạn được coi là cao hoặc xấu, nếu cholesterol toàn phần là 240mg/dL trở lên, lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL, là loại chất béo “xấu”) là 160 mg/dL trở lên, lipoprotein tỷ trọng cao (HDL, hoặc chất béo “ tốt”) dưới 40 mg/dL, hoặc mức triglyceride của bạn là 200 mg/dL hoặc cao hơn.

5. CÁC DẤU HIỆU VÀ TRIỆU CHỨNG

Thông thường, bệnh tiểu đường khởi phát từ từ và gây ra rất ít dấu hiệu hoặc triệu chứng. Điều này là phổ biến nhất với bệnh tiểu đường loại 2. Những lần khác, các dấu hiệu và triệu chứng có thể khởi phát khá đột ngột. Chúng bao gồm:

- Khát nước nhiều hơn

- Thường xuyên phải đi tiểu

- Đói

- Cảm giác giống như bị cúm, bao gồm yếu và mệt mỏi

- Giảm cân không rõ nguyên nhân

- Mắt mờ

- Khó chịu

- Vết cắt khó lành và vết bầm tím

- Ngứa hoặc tê ở bàn tay hoặc bàn chân

- Nướu (lợi) đỏ, sưng và đau

- Nhiễm trùng tái phát ở nướu, da, âm đạo hoặc bàng quang

Hai triệu chứng điển hình mà hầu hết những người mắc bệnh tiểu đường đều gặp phải là cảm giác khát nước tăng lên và nhu cầu đi tiểu thường xuyên. Khi lượng đường trong máu của bạn cao, thận không thể tái hấp thu toàn bộ lượng đường đã được lọc. Đường sẽ mang theo nước lấy từ các mô trong cơ thể. Kết quả là bạn bị mất nước và cảm thấy khát nước. Để bổ sung chất lỏng bị mất đi, bạn gần như liên tục uống nước và các loại đồ uống khác. Điều này làm cho bạn đi tiểu thường xuyên hơn.

6. CHẨN ĐOÁN

Thông thường, mọi người bị sốc khi biết mình mắc bệnh tiểu đường vì họ không nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào. Nhiều người mắc bệnh tiểu đường loại 2 lần đầu tiên biết rằng họ mắc bệnh tiểu đường khi làm xét nghiệm máu do một bệnh khác hoặc lúc khám sức khỏe định kỳ. Bệnh tiểu đường loại 1 có xu hướng xuất hiện đột ngột hơn với các dấu hiệu và triệu chứng dễ nhận thấy. Đôi khi, bác sĩ có thể cho xét nghiệm cụ thể bệnh tiểu đường nếu họ nghi ngờ có thể bạn mắc bệnh, dựa trên các triệu chứng và yếu tố nguy cơ của bạn. Những người có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường cao nên được kiểm tra bắt đầu từ tuổi 30.

Để xác định xem bạn có mắc bệnh tiểu đường hay không, mức đường huyết lúc đói của bạn sẽ được đo. Đường huyết của bất kỳ ai cũng đều dao động một cách tự nhiên, nhưng trong một khoảng hẹp. Sau khi nhịn ăn qua đêm, hầu hết mọi người đều có lượng đường trong máu từ 70 đến 100 miligam glucose trong mỗi decilit máu (mg/dL). Khoảng nồng độ này được coi là bình thường.

Các phương pháp đo lượng đường trong máu bao gồm:

Chích máu ngón tay khi đói hoặc ngẫu nhiên

Xét nghiệm chích ngón tay nhanh chóng, dễ dàng và không tốn kém. Một giọt máu được lấy từ một vết chích nhỏ trên đầu ngón tay và đặt trên một que thử rồi cắm que thử vào một chiếc máy nhỏ, sau đó màn hình sẽ hiển thị lượng đường trong máu của bạn. Nếu kết quả là 126 mg/dL trở lên, hãy đến gặp bác sĩ để được xét nghiệm chẩn đoán chính thức.

Xét nghiệm đường huyết ngẫu nhiên

Đây là loại xét nghiệm máu thông thường được thực hiện mà không cần nhịn ăn, thường là trong trường hợp máu được lấy cho nhiều loại xét nghiệm khác. Nếu kết quả đường huyết trên 200 mg/dL, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện xét nghiệm đường huyết lúc đói vào một ngày khác.

Xét nghiệm đường huyết đói

Mức đường trong máu của bạn thường cao nhất sau bữa ăn và thấp nhất sau khi nhịn ăn qua đêm. Cách tốt nhất để kiểm tra lượng đường trong máu của bạn là sau khi bạn nhịn ăn qua đêm hoặc ít nhất tám giờ. Một mẫu máu sẽ được lấy và gửi đến phòng xét nghiệm. Nếu mức đường huyết của bạn là 126 mg/dL hoặc cao hơn, bác sĩ có thể lặp lại xét nghiệm. Nếu mức đường huyết của bạn rất cao, có thể không cần xét nghiệm lần thứ hai để chẩn đoán. Trong trường hợp xét nghiệm lần thứ hai, nếu kết quả lại là 126 mg/dL hoặc cao hơn, bạn có thể được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường.

Chỉ số đường huyết từ 100 đến 125 mg/dL được coi là tiền tiểu đường, nguy cơ cao sẽ mắc bệnh tiểu đường.

Xét nghiệm dung nạp glucose

Xét nghiệm dung nạp glucose ít được sử dụng hơn vì các xét nghiệm khác ít tốn kém hơn và dễ thực hiện hơn. Xét nghiệm dung nạp glucose nghĩa là uống một lượng nước chứa đường glucose vào buổi sáng sau khi nhịn ăn qua đêm. Lượng đường trong máu của bạn được đo trước khi bạn uống và mỗi giờ trong khoảng thời gian ba giờ sau đó. Nếu bạn bị tiểu đường, xét nghiệm này sẽ cho thấy mức đường huyết của bạn tăng cao hơn mức giới hạn. Các bác sĩ đôi khi sử dụng loại xét nghiệm này để kiểm tra phụ nữ mang thai về bệnh tiểu đường thai kỳ.

7. BIẾN CHỨNG CỦA TIỂU ĐƯỜNG

Lượng đường (glucose) dư thừa trong máu đe dọa nhiều cơ quan quan trọng, bao gồm tim, dây thần kinh, mắt và thận. Bạn có thể không cảm thấy các tác động ngay, nhưng cuối cùng các biến chứng có thể xuất hiện nếu bệnh không được kiểm soát tốt.

Nếu bạn giữ lượng đường trong máu của mình gần với mức bình thường, bạn có thể giảm đáng kể nguy cơ biến chứng.

7.1 Các biến chứng ngắn hạn

Bệnh tiểu đường có thể gây ra các biến chứng ngắn hạn và dài hạn. Biến chứng ngắn hạn là trường hợp cấp cứu y tế cần được tiến hành ngay lập tức. Chúng bao gồm lượng đường trong máu giảm (hạ đường huyết), hội chứng tăng áp lực thẩm thấu do tăng đường huyết, tăng axit trong máu quá mức (nhiễm toan ceton).

a) Hạ đường huyết

Hạ đường huyết là khi mức đường huyết dưới 60 miligam glucose trên mỗi decilit máu (mg/dL) — nghĩa là có quá ít lượng đường trong máu. Không có đủ glucose để đi vào tế bào, làm cho tế bào thiếu năng lượng. Đôi khi, điều trị quá mức bệnh tiểu đường bằng thuốc có thể gây hạ đường huyết, nhất là những người dùng insulin. Hạ đường huyết cũng có thể xảy ra ở những người dùng thuốc hạ đường huyết uống để giúp tăng tiết insulin hoặc tăng cường hoạt động của insulin.

Lượng đường trong máu của bạn có thể giảm vì nhiều lý do. Một số lý do phổ biến bao gồm bỏ bữa, tập thể dục lâu hơn hoặc tập nặng hơn bình thường hoặc không điều chỉnh thuốc để thích ứng với những thay đổi về mức đường huyết.

Các dấu hiệu và triệu chứng của hạ đường huyết

Các triệu chứng hạ đường huyết khác nhau ở mỗi người. Các dấu hiệu và triệu chứng ban đầu phổ biến bao gồm:

- Yếu người

- Đổ mồ hôi, thường là mồ hôi lạnh

- Loạng choạng

- Lú lẫn nhẹ

- Nhịp tim nhanh

- Chóng mặt

- Đói bụng

- Buồn nôn

- Cảm giác ngứa ran ở bàn tay và bàn chân

Nếu lượng đường trong máu tiếp tục giảm, bạn có thể bị đau đầu và đi lại khó khăn. Ngoài ra, bạn có thể cư xử bất thường, giảm tỉnh táo, bất hợp tác. Khi hạ đường huyết nặng hơn, bạn có thể cảm thấy buồn ngủ, choáng váng, lú lẫn, nói khó. Trong những trường hợp nghiêm trọng, có thể xảy ra bất tỉnh và co giật, đặc biệt là ở trẻ em.

Điều trị hạ đường huyết

Hạ đường huyết là một tình trạng nghiêm trọng. Nhưng nếu nó được nhận ra sớm, nó thường có thể được điều trị dễ dàng. Khi các triệu chứng xuất hiện, hãy dừng mọi hoạt động — dừng xe, tắt máy cắt cỏ, ngừng chạy — và ăn hoặc uống thứ gì đó sẽ nhanh chóng làm tăng đường huyết. Ví dụ như:

- Có thể ngậm kẹo,

- Uống nước ngọt thông thường (không phải loại không đường),

- Nửa cốc nước ép trái cây hoặc viên glucose,

- Viên đường không cần kê đơn được sản xuất đặc biệt để điều trị hạ đường huyết. Glucose cũng được bán trong các ống có thể bóp để cho vào miệng.

Đường huyết của bạn sẽ tăng lên trong vòng 10 hoặc 15 phút. Nếu các dấu hiệu và triệu chứng vẫn còn sau 15 phút, lặp lại điều trị. Nếu chúng vẫn không biến mất, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn.

Nếu bạn bất tỉnh hoặc không thể nuốt, việc đưa thức ăn có đường vào miệng không còn an toàn nữa. Đường huyết của bạn phải được tăng lên bằng cách tiêm. Một lựa chọn là tiêm glucagon dưới da. Glucagon là một loại hormone tác dụng nhanh, kích thích giải phóng đường vào máu. Bạn bè và các thành viên trong gia đình nên biết về loại thuốc này, bao gồm cả nơi bạn cất giữ và cách tiêm cho bạn.

Một lựa chọn khác là đưa glucose (ở dạng dextrose) trực tiếp vào máu. Điều này cần hỗ trợ y tế khẩn cấp.

Nếu bạn thấy ai đó bất tỉnh - cho dù họ có bị tiểu đường hay không - hãy gọi cấp cứu y tế.

b) Tăng đường huyết

Đôi khi, đường huyết có thể tăng cao đến mức các tế bào không thể hấp thụ hết và đường sẽ đi vào nước tiểu, kéo theo một lượng lớn nước đi cùng và dẫn đến tình trạng mất nước.

Tăng đường huyết rất cao (hội chứng tăng áp lực thẩm thấu do tăng đường huyết) phổ biến nhất ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2, đặc biệt là những người không theo dõi lượng đường trong máu hoặc không biết mình mắc bệnh tiểu đường. Nó cũng có thể xảy ra ở những người mắc bệnh tiểu đường đang dùng steroid liều cao hoặc thuốc lợi tiểu.

Những người lớn tuổi mắc bệnh tiểu đường loại 2 đồng thời mắc một bệnh khác và không uống đủ nước có thể bị tăng đường huyết rất cao.

Lượng đường trong máu cao có thể do nhiễm trùng, bệnh tật, căng thẳng hoặc uống quá nhiều rượu. Các dấu hiệu và triệu chứng

- Khát nước nhiều

- Đi tiểu nhiều

- Khô miệng

- Mờ mắt

- Mệt mỏi

- Buồn nôn

- Co giật

- Mất ý thức

Điều trị

Nếu đường huyết của bạn liên tục trên 250 mg/dL, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Bạn có thể sẽ được điều trị khẩn cấp bằng dịch truyền tĩnh mạch (IV) để bù nước cho các mô và insulin tác dụng ngắn để giúp tế bào hấp thụ đường. Tình trạng này nếu không được điều trị kịp thời có thể gây tử vong.

c) Tăng axit trong máu

Tăng axit trong máu (nhiễm toan ceton do tiểu đường) là một biến chứng cấp tính của bệnh tiểu đường. Nó xảy ra khi các tế bào cơ bị đói năng lượng đến mức cơ thể bạn phải thực hiện các biện pháp khẩn cấp và phân hủy chất béo, một quá trình tạo thành axit được gọi là ceton. Lượng ceton trong máu của bạn tăng lên làm cho máu có tính axit hơn.

Nhiễm toan ceton do tiểu đường phổ biến nhất ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 1 và thường xảy ra do thiếu hụt insulin. Điều này có thể xảy ra khi bạn bỏ lỡ hoặc bỏ qua một số lần tiêm insulin, đang bị căng thẳng tột độ, bị bệnh cấp tính hoặc bị chấn thương.

Các dấu hiệu và triệu chứng: 

Một số dấu hiệu và triệu chứng của nhiễm toan ceton do tiểu đường có thể bị nhầm lẫn với bệnh cúm. Chúng bao gồm:

Đi tiểu nhiều hơn và khát nước không nguôi kéo dài trong vài giờ, xảy ra nhanh hơn ở trẻ

- Chán ăn

- Hơi thở có mùi trái cây ngọt ngào có thể bị nhầm lẫn với mùi rượu

- Buồn nôn và nôn

- Đau bụng

- Yếu

- Buồn ngủ

- Lơ mơ

- Thở sâu, nhanh

- Lú lẫn

Ở giai đoạn nặng hơn, bạn có thể bị mất ý thức.

Điều trị

Nhiễm toan ceton do tiểu đường cần được điều trị ngay lập tức vì có thể dẫn đến tử vong. Nếu bạn cảm thấy bị bệnh, hãy kiểm tra nước tiểu của bạn để tìm ceton. Ngoài ra, hãy kiểm tra ceton nếu bạn cảm thấy đặc biệt căng thẳng hoặc bất cứ khi nào lượng đường trong máu của bạn liên tục trên 250 mg/dL. Bạn có thể mua bộ xét nghiệm ceton tại nhà thuốc hoặc hiệu thuốc và tiến hành xét nghiệm tại nhà. Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy mức ceton cao, hãy gọi cho bác sĩ của bạn.

Nhiễm toan ceton cần được điều trị y tế khẩn cấp, bao gồm bổ sung chất lỏng bị mất qua đường truyền tĩnh mạch (IV). Insulin có thể được kết hợp với dịch truyền tĩnh mạch. Dần dần, đường huyết của bạn được đưa xuống mức bình thường. Mức đường huyết và thể tích dịch của bạn được theo dõi chặt chẽ. Khi được điều trị kịp thời, phục hồi thường nhanh chóng và hoàn toàn.

7.2 Các biến chứng lâu dài

Các tác động lâu dài (mãn tính) của bệnh tiểu đường phát triển chậm và thường có ít triệu chứng ban đầu. Các biến chứng lâu dài liên quan đến tổn thương các mạch máu lớn và nhỏ, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe. Các nghiên cứu cho thấy rằng kiểm soát chặt chẽ lượng đường trong máu — giữ cho lượng đường trong máu của bạn ở mức bình thường hoặc gần bình thường — có thể làm giảm đáng kể nguy cơ mắc các biến chứng lâu dài.

Biến chứng thần kinh

Tổn thương thần kinh (bệnh thần kinh) là một biến chứng lâu dài phổ biến của bệnh tiểu đường. Một mạng lưới dây thần kinh phức tạp chạy khắp cơ thể bạn, kết nối não của bạn với cơ, da và các cơ quan khác. Lượng đường trong máu cao có thể làm hỏng các dây thần kinh mỏng manh này, ảnh hưởng đến khả năng gửi tín hiệu của chúng.

Bàn chân và đôi khi là bàn tay và cánh tay của bạn có thể ngứa ran, bỏng rát hoặc cảm thấy tê. Tình trạng này được gọi là bệnh thần kinh ngoại biên. Theo thời gian, bạn có thể mất hết cảm giác ở những vùng bị ảnh hưởng, khiến bạn dễ bị thương và nhiễm trùng hơn. Bệnh tiểu đường cũng có thể làm giảm lưu lượng máu đến chân của bạn. Điều này, cùng với tổn thương thần kinh, có thể dẫn đến khởi phát loét và có thể hoại tử. Chăm sóc bàn chân tốt để giúp tránh bị nhiễm trùng.

Tổn thương các dây thần kinh có chức năng điều khiển cơ bắp có thể khiến bạn có dáng đi không vững. Tổn thương dây thần kinh kiểm soát các chức năng tự động có thể làm tăng nhịp tim và đổ mồ hôi. Tổn thương như vậy cũng có thể gây ra các vấn đề về kiểm soát bàng quang và tiêu chảy. Ở nam giới có thể dẫn đến liệt dương.

Một vấn đề liên quan đến thần kinh không phổ biến là khớp Charcot. Trong tình trạng này, các xương nhỏ ở lòng bàn chân hoặc mắt cá chân của bạn dần dần bị mất liên kết và bàn chân sẽ bị sưng tấy, biến dạng và rất dẹt. Mặc dù gây ra ít đau đớn, nhưng tình trạng này có thể làm chân bì què.

Biến chứng tim mạch

Bệnh tiểu đường làm tăng đáng kể nguy cơ phát triển một trong nhiều vấn đề về tim mạch, bao gồm đau ngực (đau thắt ngực), đau tim, đột quỵ, huyết áp cao và hẹp động mạch (xơ vữa động mạch).

Bệnh tiểu đường có thể làm hỏng các động mạch lớn cũng như các mạch máu nhỏ trong cơ thể. Tổn thương này làm cho chất béo lắng đọng (mảng xơ vữa) dễ dàng hình thành trong động mạch hơn, một tình trạng gọi là xơ vữa động mạch.

TÌnh trạng xơ vữa động mạch tiến triển trong các mạch máu cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho tim được gọi là bệnh động mạch vành.

Bệnh tiểu đường cũng làm tăng áp lực trong động mạch của bạn và làm giảm lưu thông máu. Huyết áp cao có thể làm hỏng các mạch máu, mô và cơ quan. Những người mắc bệnh tiểu đường có nguy cơ bị đau tim thầm lặng, không có các triệu chứng điển hình.

Bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim và mạch máu bằng cách không hút thuốc, kiểm soát huyết áp cao, hạn chế chất béo và calo trong chế độ ăn uống, tập thể dục nhiều hơn và giảm cân nếu bạn thừa cân.

Đôi khi, những người mắc bệnh tiểu đường bị đau ở bắp chân (đi cách hồi) khi đi bộ hoặc leo cầu thang. Cơn đau dịu đi khi ngưng. Nên đi khám nếu bạn có triệu chứng như vậy. Đó có thể là dấu hiệu của các tình trạng giảm lưu thông máu trong các mạch cung cấp máu cho chân của bạn.

Biến chứng thận

Bệnh tiểu đường loại 1 hoặc loại 2 có thể làm giảm khả năng lọc chất thải của thận. Bạn mắc bệnh tiểu đường càng lâu thì nguy cơ tổn thương thận càng cao.

Ở giai đoạn đầu, bệnh thận có ít triệu chứng. Tăng huyết áp có thể là một trong những dấu hiệu đầu tiên. Nói chung, các dấu hiệu và triệu chứng chỉ xuất hiện sau khi bị tổn thương trên diện rộng. Chúng có thể bao gồm sưng mắt cá chân, bàn chân và bàn tay, khó thở, lú lẫn hoặc khó tập trung, chán ăn, buồn nôn, mệt mỏi, ngứa và khô da.

Giữ cho lượng đường trong máu và huyết áp của bạn được kiểm soát sẽ giúp ngăn ngừa hoặc giảm tổn thương thận. Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) hoặc thuốc ức chế thụ thể angiotensin (ARB) — thuốc dùng để điều trị các vấn đề về tim mạch — có thể giúp làm chậm diễn tiến tổn thương thận do tiểu đường.

Biến chứng mắt

Bệnh về mắt do tiểu đường bao gồm bệnh võng mạc do tiểu đường. Các mạch máu nhỏ ở phía sau mắt (võng mạc) có thể bị tổn thương do lượng đường trong máu cao, gây ra nhiều tác động, từ các vấn đề về thị lực nhẹ đến mù lòa. Gần như tất cả mọi người mắc bệnh tiểu đường loại 1 và nhiều người mắc bệnh tiểu đường loại 2 đều phát triển một số dạng tổn thương mắt khi họ mắc bệnh trong 20 năm. Nếu bạn bị tiểu đường, bạn cũng có nguy cơ cao bị đục thủy tinh thể và bệnh tăng nhãn áp. Bệnh về mắt thường không có triệu chứng cho đến khi nó tiến triển nặng. Vì lý do này, điều quan trọng là phải lên lịch khám mắt hàng năm với bác sĩ chuyên khoa mắt để xác định và điều trị các vấn đề trước khi tổn thương vĩnh viễn xảy ra.

Biến chứng nhiễm trùng

Lượng đường trong máu cao làm suy yếu khả năng của các tế bào thuộc hệ miễn dịch chống lại vi trùng và vi khuẩn xâm nhập, khiến bạn có nguy cơ bị nhiễm trùng cao hơn. Lượng đường trong máu cao cũng có thể làm tổn thương các dây thần kinh vốn thể giúp cảnh báo bạn về nguy cơ bị nhiễm trùng. Miệng, nướu răng, phổi, da, bàn chân, bàng quang và vùng sinh dục là những vị trí nhiễm trùng phổ biến.

Sốt là phổ biến với nhiều bệnh nhiễm trùng. Các dấu hiệu và triệu chứng khác khác nhau tùy thuộc vào vị trí nhiễm trùng. Nếu nướu của bạn bị nhiễm trùng, bạn có thể bị đỏ, chảy máu nướu. Nhiễm trùng bàng quang thường gây ra đi tiểu thường xuyên và cảm giác nóng rát khi đi tiểu. Nhiễm trùng âm đạo thường gây tiết dịch và ngứa.

7.3 Tự chăm sóc

Nếu bạn mắc bệnh tiểu đường, bạn có thể làm rất nhiều việc để duy trì sức khỏe và giảm nguy cơ khởi phát các biến chứng của bệnh. Ngoài việc kiểm soát lượng đường trong máu và đi khám bác sĩ thường xuyên để theo dõi bệnh tiểu đường, hãy thực hiện các biện pháp tự chăm sóc sau đây:

- Khám sức khỏe định kỳ hàng năm cùng với tái khám định kỳ để theo dõi bệnh tiểu đường.

- Khám mắt hàng năm.

- Nên gặp nha sĩ thường xuyên.

- Chú trọng tiêm phòng, đặc biệt là vắc-xin cúm (cúm) và viêm phổi.

- Nếu bạn là người hút thuốc, hãy bỏ thuốc lá. Hút thuốc đặc biệt nguy hiểm đối với những người mắc bệnh tiểu đường và làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ.

- Chăm sóc đôi chân đúng cách.

- Theo dõi huyết áp của bạn và thực hiện các bước để kiểm soát huyết áp cao thông qua chế độ ăn uống, tập thể dục và dùng thuốc nếu cần.

- Quản lý căng thẳng.

Căng thẳng và trầm cảm có thể khiến việc chăm sóc bản thân và bệnh tiểu đường của bạn trở nên khó khăn hơn. Căng thẳng quá mức hoặc kéo dài cũng có thể làm tăng sản xuất hormone ngăn chặn tác dụng của insulin, khiến lượng đường trong máu của bạn tăng lên. Kỹ thuật thư giãn căng thẳng hoặc tư vấn có thể hữu ích.

8. ĐIỀU TRỊ BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Khi nói đến việc kiểm soát bệnh tiểu đường, một số chuyên gia chăm sóc sức khỏe có thể tham gia chăm sóc cho bạn, nhưng vai trò của bạn là rất quan trọng.

Điều quan trọng nhất mà bạn có thể làm để cảm thấy tốt nhất và ngăn ngừa các biến chứng là kiểm soát lượng đường trong máu của bạn hàng ngày. Chỉ có bạn mới có thể làm điều đó. Chìa khóa để quản lý bệnh tiểu đường là:

  • Theo dõi lượng đường trong máu của bạn
  • Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh
  • Duy trì hoạt động
  • Duy trì cân nặng hợp lý
  • Sử dụng thuốc một cách thích hợp, theo chỉ định
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ
  • Điều chỉnh thuốc của bạn theo hướng dẫn của bác sĩ

8.1 Theo dõi đường huyết

Theo dõi cẩn thận là cách duy nhất để đảm bảo rằng lượng đường trong máu của bạn vẫn nằm trong phạm vi mục tiêu. Tùy thuộc vào kế hoạch điều trị của bạn, bạn có thể kiểm tra và ghi lại lượng đường trong máu của mình thường xuyên vài lần một tuần đến bốn đến tám lần một ngày. Kiểm tra lượng đường trong máu của bạn là một quá trình nhanh chóng và dễ dàng, thường chỉ mất vài phút. Các công cụ bao gồm:

  • Một lưỡi trích. Một cây kim nhỏ được dùng để chích vào da trên ngón tay để lấy một giọt máu. Lưỡi trích lò xo thường ít đau hơn.
  • Một que thử. Một giọt máu được đặt trên một que thử, rồi đưa que thử vào máy đo đường huyết.
  • Máy đo đường huyết. Đây là một thiết bị nhỏ đo và hiển thị mức glucose. Màn hình có nhiều dạng.

Sau khi xét nghiệm máu, hãy ghi kết quả vào sổ nhật ký. Ghi lại ngày và thời gian thử nghiệm, kết quả thử nghiệm, loại và liều lượng thuốc bạn đang dùng, bất kỳ giai đoạn hạ đường huyết nào và bất kỳ trường hợp nào có thể ảnh hưởng đến mức đường huyết này, chẳng hạn như căng thẳng hoặc phấn khích bất thường, bệnh tật, du lịch hoặc một bữa ăn đặc biệt thịnh soạn. Thông tin này có thể giúp bạn và bác sĩ theo dõi các yếu tố khác nhau ảnh hưởng đến mức đường huyết của bạn như thế nào.

Những người dùng insulin cũng có thể chọn theo dõi lượng đường trong máu của họ bằng máy theo dõi đường huyết liên tục. Mặc dù công nghệ này chưa thay thế máy đo đường huyết, nhưng nó có thể cung cấp thông tin quan trọng về xu hướng lượng đường trong máu. Máy theo dõi đường huyết liên tục sử dụng cảm biến để đo lượng đường trong máu ở dịch dưới da. Các chỉ số kết quả sẽ được truyền đến một thiết bị ghi nhận nhỏ đeo trên người hoặc một máy bơm insulin tương thích. Chuông báo động có thể phát ra nếu chỉ số đường huyết của bạn quá cao hoặc quá thấp.

Ngoài việc theo dõi lượng đường trong máu hàng ngày, bác sĩ có thể đề nghị xét nghiệm huyết sắc tố glycated (A1C hay HbA1C) thường xuyên để đo lượng đường trong máu trung bình của bạn trong hai đến ba tháng qua. So với các xét nghiệm đường huyết lặp đi lặp lại hàng ngày, xét nghiệm A1C cho biết tổng thể kế hoạch điều trị bệnh tiểu đường của bạn đang có hiệu quả như thế nào. Mức A1C tăng cao có thể báo hiệu sự cần thiết phải thay đổi chế độ insulin hoặc chế độ ăn của bạn.

Mục tiêu A1C có thể thay đổi tùy từng người, nó phụ thuộc vào độ tuổi của bạn và nhiều yếu tố khác. Tuy nhiên, đối với hầu hết những người mắc bệnh tiểu đường, Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ khuyến nghị A1C dưới 7%. Hãy hỏi bác sĩ mục tiêu A1C của bạn là bao nhiêu.

Hỏi Đáp

Mức đường huyết lý tưởng là bao nhiêu?

Lý tưởng nhất là đặt mục tiêu giữ lượng đường trong máu của mình ở mức bình thường từ 70 đến 100 miligam glucose trên mỗi decilit máu (mg/dL). Tuy nhiên, điều đó không thực tế đối với nhiều người mắc bệnh tiểu đường. Thay vào đó, mục tiêu của người bị tiểu đường là cố gắng đạt được mức gần như bình thường.

Mục tiêu mỗi người mỗi khác, tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi tác và sức khỏe tổng thể. Đối với những người trẻ tuổi không bị biến chứng, mục tiêu thông thường của mức đường huyết trước bữa ăn là 80 đến 120 mg/dL và sau bữa ăn là dưới 180 mg/dL. Đối với người lớn tuổi bị biến chứng, mục tiêu giữ mức đường huyết trước bữa ăn có thể là 100 đến 140 mg/dL và sau bữa ăn là dưới 200 mg/dL.

8.2 Chế độ ăn uống

Ăn uống lành mạnh là một phần quan trọng trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là bạn phải mua những thực phẩm chuyên biệt hay tuân theo một kế hoạch ăn kiêng quá chi tiết và nhàm chán. Đối với hầu hết những người mắc bệnh tiểu đường, một chế độ ăn uống lành mạnh chỉ đơn giản là đa dạng và điều độ. Điều đó có nghĩa là ăn nhiều hơn một số loại thực phẩm, chẳng hạn như trái cây, rau và ngũ cốc, có nhiều chất dinh dưỡng và ít chất béo và calo - và ít hơn những loại khác, chẳng hạn như sản phẩm từ động vật và đồ ngọt. Đó là cùng một kế hoạch ăn uống được khuyến nghị cho tất cả mọi người.

Những điều cơ bản về ăn uống lành mạnh

Tùy thuộc vào lượng đường trong máu của bạn, bạn có cần giảm cân hay không và nếu bạn có các vấn đề sức khỏe khác, bạn có thể cần điều chỉnh chế độ ăn uống theo nhu cầu cá nhân của mình. Nhưng ngay cả khi các chi tiết có thể khác nhau, những điều cơ bản vẫn giống nhau. Mỗi ngày bạn cần có sự cân bằng giữa chất bột đường (carbohydrate), đạm (protein) và chất béo (lipid).

- Cacbohydrate.

Chúng bao gồm tinh bột (bánh mì, ngũ cốc, gạo, mì ống, đậu và một số loại rau, chẳng hạn như ngô, khoai tây và bí), trái cây, các sản phẩm từ sữa và rau không chứa tinh bột. Tiêu thụ khoảng một nửa lượng calo hàng ngày của bạn là từ carbohydrate.

- Chất đạm.

Thực phẩm giàu protein bao gồm thịt, thịt gia cầm, trứng, phô mai, cá, các loại đậu và bơ đậu phộng. Hầu hết mọi người nên tiêu thụ 10 đến 20% lượng calo hàng ngày từ protein.

Nên chọn các loại protein ít chất béo, chẳng hạn như các sản phẩm từ thực vật, cá, thịt gia cầm bỏ da, thịt nạc và phô mai ít béo hoặc không béo. Hạn chế hoặc tránh thịt mỡ, trứng và phô mai giàu chất béo.

- Chất béo.

Chất béo được tìm thấy trong thịt, thịt gia cầm, cá, pho mát, bơ, bơ thực vật, dầu, nước xốt salad, sữa nguyên kem, và nhiều món tráng miệng và đồ ăn nhẹ. Hạn chế tổng lượng chất béo tiêu thụ ở mức 25 đến 35% lượng calo hàng ngày của bạn và chất béo bão hòa ở mức dưới 10% lượng calo hàng ngày của bạn.

Chất béo bão hòa, được tìm thấy trong các sản phẩm động vật như thịt, kem và bơ, làm tăng lượng cholesterol trong máu và tình trạng tăng cholesterol máu là một yếu tố nguy cơ gây bệnh tim.

Lên kế hoạch cho các bữa ăn

Thiết lập thói quen ăn các bữa chính và bữa phụ vào những thời điểm cố định hàng ngày. Một số người có thể kiểm soát tốt lượng đường trong máu chỉ bằng cách ăn ba bữa đều đặn mỗi ngày và tránh ăn quá nhiều đồ ngọt. Những người khác cần tuân theo một kế hoạch kỹ luật hơn, chỉ ăn số lượng khẩu phần được khuyến nghị từ mỗi nhóm thực phẩm, dựa trên nhu cầu calo cá nhân của họ.

Chuyên gia dinh dưỡng là người có thể tư vấn cho bạn nhiều phương pháp để giúp bạn thiết lập một kế hoạch ăn uống phù hợp với các mục tiêu theo nhu cầu sức khỏe hiện tại, khẩu vị thức ăn, truyền thống gia đình hoặc văn hóa và lối sống của bạn.

Nhằm mục đích duy trì tính nhất quán trong thói quen ăn uống của bạn, mỗi ngày cố gắng ăn cùng một lượng vào cùng một thời điểm, với cùng tỷ lệ carbohydrate, protein và chất béo. Điều này có thể giúp giữ cho lượng đường trong máu của bạn ở mức ổn định.

Một số người sử dụng các công cụ như bảng thành phần thực phẩm quy đổi hoặc đếm lượng carbohydrate. Bảng thành phần thực phẩm quy đổi là danh sách thực phẩm được phân theo loại và khẩu phần. Đếm carbohydrate là một cách để tính liều insulin liên quan đến bữa ăn dựa trên hàm lượng carbohydrate trong bữa ăn. Nói chuyện với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng nếu bạn muốn tìm hiểu về những công cụ này.

Carbohydrate: Đường và Tinh bột

Carbohydrate được phân loại thành carbohydrate đơn giản (đường) hoặc carbohydrate phức tạp (tinh bột). Trong quá trình tiêu hóa, cơ thể bạn phân cắt carbohydrate phức tạp thành những đường đơn. Kẹo, sữa, trái cây và một số loại rau có chứa đường đơn. Các sản phẩm ngũ cốc và một số loại rau có chứa carbohydrate phức tạp.

Tốt nhất là ăn cả 2 loại carbohydrate phức tạp và đơn giản. Ưu điểm của carbohydrate phức tạp là cơ thể bạn mất nhiều thời gian hơn để phân cắt chúng thành đường. Điều này có nghĩa là đường đi vào máu của bạn với tốc độ ổn định hơn. Bao gồm trong thực phẩm hỗn hợp carbohydrate của bạn có nhiều chất xơ. Thực phẩm càng chứa nhiều chất xơ thì càng được tiêu hóa chậm và lượng đường (glucose) trong máu của bạn càng tăng chậm.

Trong nhiều năm, những người mắc bệnh tiểu đường được khuyên tránh kẹo, bánh quy và các loại thực phẩm có đường khác vì người ta cho rằng chúng sẽ làm tăng lượng đường trong máu nhanh hơn và cao hơn so với carbohydrate phức hợp. Nhưng các nghiên cứu đã chỉ ra rằng điều này không đúng. Tất cả các loại carbohydrate, kể cả đường ăn, đều ảnh hưởng đến lượng đường trong máu theo cùng một cách. Đồ ngọt không làm tăng lượng đường trong máu quá mức, miễn là chúng được ăn trong bữa ăn của bạn và được coi là nguồn carbohydrate. Điều quan trọng nhất về carbohydrate không phải là bạn ăn loại nào mà là ăn bao nhiêu. Nếu bạn ăn nhiều carbohydrate hơn bình thường, bạn có thể không có đủ insulin để vận chuyển lượng đường dư thừa vào tế bào, gây ra sự gia tăng lượng đường trong máu. Một cách bạn có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu của mình là ăn cùng một lượng carbohydrate vào những thời điểm giống nhau mỗi ngày. Mặc dù đường không bị cấm nhưng tốt nhất vẫn nên hạn chế đồ ngọt. Kẹo, bánh quy và các loại thực phẩm có đường khác có rất ít giá trị dinh dưỡng. Chúng không có calo và có thể dễ dàng gây tăng cân.

8.3 Hoạt động thể chất

Hoạt động thể chất thường xuyên là một yếu tố quan trọng khác trong điều trị bệnh tiểu đường. Hoạt động thể chất mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe. Ngay cả một lượng tập thể dục vừa phải cũng có thể cải thiện việc kiểm soát bệnh tiểu đường.

Cải thiện kiểm soát lượng đường trong máu

Khi cơ bắp co lại và thư giãn trong khi tập thể dục, chúng sử dụng đường để tạo năng lượng. Để đáp ứng nhu cầu năng lượng này, đường sẽ được loại bỏ khỏi máu trong và sau khi tập thể dục, giúp giảm lượng đường trong máu của bạn. Tập thể dục cũng làm giảm lượng đường trong máu bằng cách tăng độ nhạy cảm của bạn với insulin: Cơ thể bạn cần ít insulin hơn để vận chuyển đường vào tế bào.

Tập thể dục hàng ngày có thể làm giảm nhu cầu dùng thuốc để giảm lượng đường trong máu của bạn. Một số người quản lý bệnh tiểu đường của họ chỉ bằng cách ăn kiêng và tập thể dục.

Giảm nguy cơ mắc bệnh tim

Tập thể dục rất tốt cho tim và mạch máu. Nó cải thiện lưu lượng máu qua các mạch máu nhỏ và tăng hiệu quả bơm máu của tim. Kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục giúp hạ huyết áp cao và cải thiện nồng độ cholesterol trong máu.

Kiểm soát cân nặng

Hoạt động thể chất giúp bạn giảm cân và duy trì cân nặng khỏe mạnh. Tập thể dục thường xuyên giúp giảm cân bằng cách đốt cháy calo và tăng cường quá trình chuyển hóa. Tập thể dục cũng có thể làm giảm tình trạng đề kháng insulin thường xảy ra do thừa cân.

Vì hoạt động thể chất thường làm giảm lượng đường trong máu nên bạn cần cảnh giác với các dấu hiệu và triệu chứng của hạ đường huyết khi tập thể dục. Nếu bạn sẽ hoạt động trong một thời gian dài, đặc biệt nếu bạn dùng insulin, hãy nghỉ ngơi và kiểm tra lượng đường trong máu trong quá trình tập thể dục.

Những lưu ý khi tập thể dục cho bệnh nhân tiểu đường

Để tránh các vấn đề như hạ đường huyết hay tăng đường huyết trong hoặc sau khi hoạt động thể chất, đặc biệt nếu bạn dùng insulin, hãy làm theo các hướng dẫn sau:

Kiểm tra lượng đường trong máu của bạn khoảng 30 phút trước khi bạn tập thể dục và sau đó kiểm tra lại ngay trước khi bạn bắt đầu. Điều này sẽ giúp bạn xác định xem lượng đường trong máu của bạn đang ổn định, tăng hay giảm.

- Nếu lượng đường trong máu của bạn dưới 100 miligam mỗi decilit (mg/dL), hãy ăn một bữa ăn nhẹ có chứa carbohydrate để tránh bị hạ đường huyết khi tập thể dục.

- Nếu lượng đường trong máu của bạn cao hơn 300 mg/dL, đừng tập thể dục. Tập thể dục có thể làm tăng lượng đường trong máu của bạn hơn nữa.

Nếu bạn mắc bệnh tiểu đường loại 1 và lượng đường trong máu của bạn trước khi tập thể dục là 250 mg/dL hoặc cao hơn, hãy thử nước tiểu để tìm ceton. Nếu kết quả cho thấy mức ceton vừa phải hoặc cao, đừng tập thể dục.

Kiểm tra lượng đường trong máu của bạn trong và sau khi tập thể dục. Điều này đặc biệt quan trọng khi thử một hoạt động hoặc môn thể thao mới hoặc nếu bạn đang tăng cường độ hoặc thời lượng hoạt động của mình. Nếu bạn tập thể dục trong hơn một giờ, đặc biệt nếu bạn mắc bệnh tiểu đường loại 1, hãy dừng lại và kiểm tra lượng đường trong máu của bạn sau mỗi 30 phút. Nếu đường huyết bắt đầu giảm, hãy ăn nhẹ. Hãy thường xuyên kiểm tra lượng đường trong máu sau khi hoạt động cho đến khi bạn biết rõ cơ thể mình phản ứng thế nào với việc tập thể dục. Hạ đường huyết có thể xảy ra vài giờ sau khi tập thể dục.

Nếu bạn bắt đầu có các dấu hiệu và triệu chứng của hạ đường huyết khi tập thể dục, hãy dừng ngay lập tức và - nếu có thể - kiểm tra lượng đường trong máu. Nếu kết quả đường huyết thấp, hãy ăn thứ gì đó có đường. Tự điều trị khi bị hạ đường huyết ngay cả khi bạn không mang theo máy đo đường huyết cá nhân.

Nếu bạn đang dùng insulin, hãy điều chỉnh liều lượng để tập thể dục theo kế hoạch. Tránh tập thể dục trong vòng ba giờ sau khi tiêm insulin tác dụng ngắn do nguy cơ hạ đường huyết tiềm ẩn. Hãy hỏi bác sĩ của bạn khi nào là thời điểm tốt nhất để tập thể dục và tuân theo các biện pháp phòng ngừa cơ bản.

Những người mắc bệnh tiểu đường loại 1 tập thể dục trong hơn một giờ hoặc thực hiện các hoạt động gắng sức có thể cần ăn nhẹ trước hoặc trong khi tập thể dục. Đối với hầu hết những người mắc bệnh tiểu đường loại 2, một bữa ăn nhẹ trước khi tập thể dục thường không cần thiết.

8.4 Kiểm soát cân nặng

Cho đến nay, thừa cân là yếu tố nguy cơ lớn nhất đối với bệnh tiểu đường loại 2 — khoảng 90% những người mới được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường loại 2 đều bị thừa cân. Ngược lại, hầu hết những người mắc bệnh tiểu đường loại 1 đều có cân nặng lý tưởng bằng hoặc thấp hơn.

Tại sao trọng lượng rất quan trọng? Chất béo làm thay đổi cách các tế bào của bạn phản ứng với insulin. Nó làm cho các tế bào trở nên đề kháng hơn với tác dụng của insulin, làm giảm lượng đường mà hormone này có thể vận chuyển từ máu đến các tế bào của bạn.

Bạn có thể đảo ngược quá trình này bằng cách giảm cân. Khi bạn giảm cân, các tế bào của bạn trở nên phản ứng nhanh hơn với insulin. Đối với một số người mắc bệnh tiểu đường loại 2, giảm cân là tất cả những gì cần thiết để kiểm soát bệnh tiểu đường và đưa lượng đường trong máu của họ trở lại bình thường.

Số lượng giảm cân không cần phải quá lớn để mang lại lợi ích cho sức khỏe. Giảm nhẹ từ 5 đến 10kg, hoặc 5 đến 10% trọng lượng, có thể làm giảm đường huyết, cũng như giảm huyết áp và mức cholesterol trong máu.

Với bệnh tiểu đường loại 2, diễn tiến tự nhiên của bệnh là nó trở nên khó kiểm soát hơn theo thời gian. Khi chế độ ăn kiêng và tập thể dục không còn hiệu quả, bước tiếp theo thường là dùng thuốc không chứa insulin, sau đó là insulin. Sự tiến triển này có thể xảy ra ngay cả khi bạn tuân theo các khuyến nghị về lối sống. Điều đó không có nghĩa là bạn đã thất bại trong nỗ lực kiểm soát căn bệnh này.

8.5 Thuốc

Tùy thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của bệnh tiểu đường, bác sĩ có thể kê đơn thuốc. Tất cả những người mắc bệnh tiểu đường loại 1 đều cần dùng insulin. Hầu hết những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 cuối cùng đều cần dùng thuốc - thuốc uống hoặc insulin hoặc các loại thuốc tiêm khác.

8.5.1 Insulin

Insulin được tiêm bằng cách tiêm bằng ống tiêm hoặc bằng bút insulin, một thiết bị trông giống như một cây bút mực lớn. Một cách tiêm khác là truyền liên tục bằng máy bơm insulin.

Insulin không có sẵn ở dạng thuốc viên vì cấu trúc hóa học của nó bị phá hủy trong quá trình tiêu hóa, làm cho insulin bị mất tác dụng khi nó đi vào máu. Insulin dạng hít đã được phát triển cách đây vài năm nhưng không còn được lưu hành trên thị trường.

Hiện có nhiều loại insulin. Chúng khác nhau về thời điểm bắt đầu có tác dụng và thời gian tác dụng.

- Loại Insulin tác dụng ngắn có tác dụng nhanh chóng nhưng chỉ trong một thời gian ngắn.

- Loại insulin tác dụng trung gian bắt đầu có tác dụng muộn hơn nhưng kéo dài lâu hơn.

- Loại insulin tác dụng kéo dài giữ mức insulin ổn định trong máu, không có đỉnh và đáy trong 12 đến 24 giờ.

Loại và liều lượng insulin được dùng tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn. Có người dùng nhiều hơn một loại insulin. Ví dụ, một số người phối hợp giữa insulin tác dụng ngắn và tác dụng trung gian. Bác sĩ có thể kê toa phối hợp các loại insulin để sử dụng cả ngày lẫn đêm. Đối với nhiều người, việc kiểm soát đường huyết tốt nhất là dùng một liều insulin tác dụng kéo dài mỗi ngày cùng với tiêm loại insulin tác dụng ngắn trước mỗi bữa ăn. Bác sĩ sẽ giúp bạn quyết định phương pháp nào phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

Tiêm insulin

Bạn có thể sử dụng kim nhỏ và ống tiêm hoặc bút tiêm insulin để tiêm insulin dưới da. Bút insulin trông giống như bút mực và có sẵn ở dạng dùng một lần hoặc có thể nạp lại. Kim có nhiều kích cỡ khác nhau, vì vậy bạn có thể tìm loại kim phù hợp nhất với mình.

Một số lưu ý:  Thỉnh thoảng — đặc biệt là khi bạn sử dụng insulin lần đầu — bạn có thể thấy chỗ tiêm bị đỏ và sưng nhẹ. Nếu kích ứng da kéo dài hơn hai đến ba tuần hoặc gây khó chịu, hãy nói chuyện với bác sĩ.

Để giảm thiểu cơn đau khi tiêm:

- Đảm bảo insulin ở nhiệt độ phòng.

- Đảm bảo không có bọt khí trong ống tiêm.

- Thư giãn cơ bắp của bạn trong khu vực tiêm.

- Đâm kiêm qua da nhanh.

- Không thay đổi hướng của kim trong khi tiêm.

Bơm insulin

Máy bơm insulin có kích thước bằng một chiếc điện thoại di động và được đeo bên ngoài cơ thể. Một ống nối bình chứa insulin với một ống thông được luồn dưới da bụng. Máy bơm có thể được đeo theo nhiều cách khác nhau: trên thắt lưng, trong túi của bạn, với đai bơm được thiết kế đặc biệt.

Máy bơm insulin ngày càng nhỏ gọn và tiên tiến nên được sử dụng phổ biến hơn. Người bệnh có thể móc nó vào thắt lưng. Ảnh: medtronic-diabetes.com

Ngoài ra còn có một tùy chọn máy bơm không dây. Bạn đeo máy bơm không dây chứa insulin có một ống thông nhỏ được luồn dưới da. Máy bơm insulin không dây có thể được đeo trên bụng, thắt lưng hoặc trên chân hay cánh tay. Máy bơm được lập trình để giao tiếp với một thiết bị không dây để có thể tự động bơm một lượng cụ thể insulin tác dụng nhanh. Khi bạn ăn, bạn lập trình máy bơm với lượng carbohydrate bạn đang ăn và mức đường huyết hiện tại của bạn, và nó bơm liều insulin phù hợp với bữa ăn và giúp điều chỉnh mức đường huyết của bạn nếu nó tăng cao. Ở một số người, bơm insulin có thể hiệu quả hơn trong việc kiểm soát đường huyết so với tiêm insulin. Nhưng cũng có nhiều người kiểm soát tốt đường huyết bằng cách tiêm insulin.

Máy bơm insulin không dây

Máy bơm insulin không dây. Ảnh: continuuminnovation.com

Tụy nhân tạo

Một phương pháp điều trị mới nổi được gọi là cung cấp insulin “vòng kín”, còn được gọi là  tụy nhân tạo. Hệ thống tụy nhân tạo bao gồm một máy đo đường huyết liên tục (1) giao tiếp với một máy bơm insulin (2) gắn với ống thông để bơm insulin dưới da (3). Thiết bị sẽ tự động cung cấp lượng insulin chính xác, phù hợp với nhu cầu mà mức đường huyết do máy đo cung cấp. Ảnh minh họa bên dưới:

Tụy nhân tạo

Bằng cách kết hợp máy theo dõi đường huyết liên tục với máy bơm insulin, hệ thống này sẽ ngừng cung cấp insulin khi lượng đường trong máu giảm xuống quá thấp. Các nghiên cứu cho thấy nó có thể ngăn ngừa tình trạng hạ đường huyết qua đêm mà không làm tăng đáng kể mức đường huyết vào buổi sáng.

Cấy ghép

Thuốc men và thay đổi lối sống có thể kiểm soát bệnh tiểu đường một cách hiệu quả, nhưng vẫn còn một câu hỏi phổ biến: Có phương pháp nào trị dứt bệnh không?

Hiện nay, không có phương pháp nào có thể chữa dứt bệnh tiểu đường. Các nhà nghiên cứu tiếp tục khám phá các liệu pháp mà họ hy vọng một ngày nào đó sẽ mang lại phương pháp chữa dứt bệnh tiểu đường.

Một lĩnh vực đang được nghiên cứu là cấy ghép. Kể từ cuối những năm 1970, các bác sĩ đã thực hiện cấy ghép tuyến tụy để ngăn chặn hoặc đẩy lùi các biến chứng của bệnh tiểu đường và quy trình này đã đạt được một số thành công. Các nhà nghiên cứu cũng đang thử nghiệm cấy ghép các tế bào tiểu đảo tụy, là những tế bào trong tuyến tụy sản xuất insulin.

Cấy ghép tụy

Cấy ghép tụy thường được thực hiện cùng với hoặc sau ghép thận. Suy thận là một trong những biến chứng phổ biến nhất của bệnh tiểu đường. Ghép thận có thể khôi phục một số chức năng quan trọng. Nhận tuyến tụy mới cùng lúc không gây nguy hiểm — và thực sự có thể cải thiện — khả năng sống sót của thận. Không giống như ghép thận, trong đó một người sống hiến tặng một quả thận, tuyến tụy được sử dụng để cấy ghép thường lấy từ một người vừa mới chết. Sau khi ghép tụy thành công, nhiều người mắc bệnh tiểu đường không còn cần insulin hoặc đo đường huyết thường xuyên nữa. Tuy nhiên, cấy ghép không phải lúc nào cũng thành công. Ngoài những rủi ro vốn có trong bất kỳ cuộc phẫu thuật lớn nào, cơ thể có thể từ chối cơ quan mới vài ngày hoặc vài năm sau khi cấy ghép (hay gọi là thải ghép). Người nhận ghép tạng thường cần dùng thuốc ức chế miễn dịch trong suốt quãng đời còn lại để ngăn ngừa tình trạng thải ghép nội tạng. Những loại thuốc như vậy mang lại những nguy cơ sức khỏe đáng kể.

Ghép tế bào tiểu đảo

Một tuyến tụy của người chứa khoảng 1 triệu tiểu đảo, chiếm khoảng 2% tuyến tụy. Các tế bào beta trong những tiểu đảo này sản xuất insulin. Ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 1, hệ thống miễn dịch của họ đã tấn công và phá hủy các tế bào tiểu đảo, vì vậy tuyến tụy của họ không thể sản xuất insulin.

Các nhà nghiên cứu vẫn còn đang nghiên cứu về khả năng cấy ghép các tế bào tiểu đảo và các biến chứng tiềm ẩn lâu dài.

8.5.2 Thuốc uống

Ngoài insulin, nhiều loại thuốc uống được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường loại 2. Mỗi người có phương pháp riêng để hạ đường huyết.

Để kiểm soát hiệu quả lượng đường trong máu, bạn có thể cần kết hợp nhiều loại thuốc uống hoặc một loại thuốc uống cộng với insulin. Bác sĩ của bạn có thể xác định xem bạn có cần dùng thuốc hay không và dung loại nào. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng các loại thuốc khác hoặc sử dụng rượu trong khi dùng thuốc trị tiểu đường để bác sĩ có thể cảnh báo bạn về các tương tác thuốc có thể xảy ra.

Metformin

Nói chung, metformin (Glucophage, Glumetza, những loại khác) là thuốc đầu tiên được kê đơn cho bệnh tiểu đường loại 2. Nó hoạt động bằng cách cải thiện độ nhạy cảm của các mô trong cơ thể bạn với insulin để cơ thể bạn sử dụng insulin hiệu quả hơn.

Metformin cũng làm giảm sản xuất glucose ở gan. Bản thân metformin có thể không hạ đủ lượng đường trong máu. Bác sĩ cũng sẽ đề nghị thay đổi lối sống, chẳng hạn như giảm cân và trở nên năng động hơn.

Buồn nôn và tiêu chảy là tác dụng phụ có thể xảy ra của metformin. Những tác dụng phụ này thường biến mất khi cơ thể bạn quen với thuốc. Nếu metformin và những thay đổi về lối sống không đủ để kiểm soát đường huyết, thì có thể thêm các loại thuốc uống hoặc tiêm khác.

Sulfonylurea

Những loại thuốc này giúp cơ thể bạn tiết ra nhiều insulin hơn. Ví dụ về các loại thuốc trong nhóm này bao gồm những thuốc chứa các hoạt chất như glyburide, glipizide và glimepiride. Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm lượng đường trong máu thấp và tăng cân.

Meglitinide

Giống như sulfonylurea, meglitinide kích thích tuyến tụy tiết ra nhiều insulin hơn, nhưng chúng có tác dụng nhanh hơn và thời gian tác dụng của chúng trong cơ thể ngắn hơn. Meglitinide có nguy cơ gây hạ đường huyết, nhưng nguy cơ này thấp hơn so với sulfonylurea.

Tăng cân cũng có thể xảy ra với nhóm thuốc này. Thuốc nhóm meglitinide bao gồm thuốc chứa các hoạt chất như repaglinide và nateglinide.

Thuốc ức chế DPP-4

Những loại thuốc này giúp giảm đường huyết, nhưng có tác dụng khiêm tốn. Chúng không gây tăng cân. Ví dụ về các loại thuốc này là sitagliptin (Januvia), saxagliptin (Onglyza) và linagliptin (Tradjenta).

Thiazolidinediones

Giống như metformin, những loại thuốc này làm cho các mô của cơ thể nhạy cảm hơn với insulin. Nhóm thuốc này (còn gọi là glitazone) có liên quan đến tăng cân và các tác dụng phụ khác, chẳng hạn như tăng nguy cơ suy tim và gãy xương. Do những nguy cơ này, những loại thuốc này thường không phải là phương pháp điều trị được lựa chọn đầu tiên.

Chất ức chế SGLT2

Đây là nhóm thuốc trị tiểu đường mới nhất trên thị trường, chúng hoạt động bằng cách ngăn thận tái hấp thu đường vào máu và đường sẽ được bài tiết qua nước tiểu. Nhóm này bao gồm canagliflozin (Invokana) và dapagliflozin (Farxiga). Các tác dụng phụ có thể bao gồm nhiễm nấm và nhiễm trùng tiểu, tiểu nhiều và hạ huyết áp.

Thuốc ức chế alpha-glucosidase

Thuốc ức chế alpha-glucosidase làm chậm quá trình tiêu hóa chất bột đường (carbohydrate), làm chậm sự gia tăng đường huyết sau khi ăn. Những loại thuốc này được dùng trong mỗi bữa ăn và có thể được kê đơn nếu lượng đường trong máu của bạn đạt mức cao nhất ngay sau khi ăn. Thuốc ức chế alpha-glucosidase bao gồm thuốc acarbose (Precose) và miglitol (Glyset).

Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm đầy hơi hoặc khó chịu ở bụng và tiêu chảy. Khi dùng chung với một loại thuốc trị tiểu đường khác, nguy cơ hạ đường huyết sẽ tăng lên. Những người mắc một số tình trạng bệnh lý — bao gồm hội chứng ruột kích thích, viêm loét đại tràng và bệnh Crohn — hoặc rối loạn kém hấp thu mạn tính như bệnh celiac không nên dùng các loại thuốc này.

Thuốc tiêm không chứa insulin

Các loại thuốc được gọi là chất chủ vận thụ thể glucagon-like peptide-1 (GLP-1) làm chậm quá trình tiêu hóa và giúp giảm lượng đường trong máu. Việc sử dụng chúng thường liên quan đến việc giảm cân. Nhóm thuốc này không được khuyến khích sử dụng riêng lẻ.

Nhóm thuốc này bao gồm exenatide (Byetta, Bydureon), liraglutide (Victoza), albiglutide (Tanzeum). Các tác dụng phụ có thể xảy ra là buồn nôn và tăng nguy cơ viêm tụy.

Thuốc pramlintide (Symlin) là phiên bản nhân tạo của một loại hormone gọi là amylin, mà tuyến tụy tạo ra cùng với insulin khi đường huyết tăng lên. Tiêm thuốc này trước khi ăn có thể làm chậm quá trình di chuyển của thức ăn qua dạ dày để hạn chế tình trạng tăng đường huyết sau ăn. Thuốc này có thể được sử dụng trong điều trị bệnh tiểu đường loại 1 và loại 2.

Nên kiểm tra thường xuyên

Một phần quan trọng khác của việc điều trị bệnh tiểu đường là giữ liên lạc thường xuyên với bác sĩ điều trị để đảm bảo rằng bạn được xét nghiệm phù hợp để đánh giá hiệu quả kiểm soát đường huyết. Khám sức khỏe định kỳ giúp tìm kiếm bằng chứng sớm các biến chứng của bệnh tiểu đường. Kiểm tra sức khỏe cũng là cơ hội để cùng bác sĩ xem lại những thành công và khó khăn của bạn trong việc đạt được các mục tiêu điều trị về mức đường huyết.

Tần suất tái khám tùy thuộc vào sức khỏe của bạn. Nói chung, nếu bạn cảm thấy khỏe và giữ mức đường huyết đúng theo mục tiêu, có lẽ bạn chỉ cần kiểm tra sức khỏe ba đến sáu tháng một lần. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc giữ mức đường huyết theo mục tiêu hoặc bạn đang thay đổi thuốc, có thể bạn cần gặp bác sĩ thường xuyên hơn. Trong quá trình kiểm tra sức khỏe, bạn có thể có một hoặc nhiều xét nghiệm sau:

Xét nghiệm HbA1C

Xét nghiệm huyết sắc tố glycate hóa  (A1C hay HbA1C) cho biết hiệu quả kiểm soát đường huyết trong vòng hai đến ba tháng vừa qua. Xét nghiệm này có thể cảnh báo bạn về các vấn đề tiềm ẩn. Nếu bạn dùng insulin, có thể bạn sẽ làm xét nghiệm này ba hoặc bốn lần một năm. Nếu bạn bị tiểu đường loại 2 và đường huyết của bạn được kiểm soát tốt, bạn có thể không cần dùng thuốc thường xuyên.

Xét nghiệm mỡ máu (lipid máu)

Xét nghiệm mỡ máu là đo mức chất béo (lipid) trong máu của bạn. Sau bữa ăn, cơ thể bạn tiêu hóa chất béo trong thức ăn và hấp thu vào máu dưới hai dạng: cholesterol và triglyceride.

Những người mắc bệnh tiểu đường nên kiểm tra mỡ máu ít nhất mỗi năm một lần. Tăng mỡ máu làm tăng nguy cơ tổn thương mạch máu. Bệnh tiểu đường có thể thúc đẩy tiến trình gây xơ cứng và tắc động mạch, làm tăng nguy cơ đau tim, đột quỵ và giảm tuần hoàn ở chân. Bạn có thể cần dùng thuốc hạ lipid máu để giảm mức cholesterol hoặc triglyceride.

Xét nghiệm creatinine huyết thanh

Xét nghiệm creatinine huyết thanh là xét nghiệm máu giúp đánh giá chức năng thận. Xét nghiệm này đo nồng độ creatinine trong máu. Creatinine là một sản phẩm hóa học đào thải được tạo ra khi bạn sử dụng cơ bắp của mình. Nếu chức năng thận suy giảm, creatinine không được thận đào thải sẽ làm cho nồng độ creatinine trong máu tăng. Những người mắc bệnh tiểu đường nên làm xét nghiệm này ít nhất mỗi năm một lần.

Xét nghiệm microalbumin trong nước tiểu

Xét nghiệm microalbumin trong nước tiểu đánh giá sức khỏe của thận. Khi thận hoạt động bình thường, chúng sẽ lọc các chất thải trong máu được bơm đến. Chất thải được bài tiết qua nước tiểu, nhưng protein và các chất có ích khác vẫn còn ở lại trong máu.

Khi thận bị tổn thương, các chất thải vẫn còn trong máu và protein (albumin) bị rò rỉ vào nước tiểu. Xét nghiệm microalbumin trong nước tiểu giúp xem có sự rò rỉ protein vào nước tiểu hay không, để từ đó đánh giá được chức năng của thận. Bạn nên làm xét nghiệm này hàng năm nếu bạn mắc bệnh tiểu đường loại 2 hoặc nếu bạn mắc bệnh tiểu đường loại 1 hơn 5 năm và bạn đã qua tuổi dậy thì.

 

Ban Biên tập Y Khoa Việt Nam

---------------------------------

Nguồn: 

Diabetes. Mayo Clinic Family Health Book: The Ultimate Home Medical Reference (The fifth edition)