Nhà sản xuất

Hasan-Dermapharm

Thành phần

Mỗi viên: Trimebutin maleat 100mg hay 200mg.

Dược lực học

Phân loại dược lý: Thuốc điều trị rối loạn chức năng đường tiêu hóa; nhóm kháng cholinergic tổng hợp, ester với amin bậc 3.
Mã ATC: A03AA05
Cơ chế tác dụng: Trimebutin maleat là một tác nhân chống co thắt không cạnh tranh, có ái lực trung bình với thụ thể opiat và thể hiện tác dụng kháng serotonin, đặc biệt là trên các thụ thể “M”. Trimebutin kích thích nhu động ruột (gây nên sóng pha III được lan truyền bởi phức hợp vận động di chuyển) và ức chế nhu động trong trường hợp đã bị kích thích từ trước.

Dược động học

Hấp thu: Trimebutin maleat được hấp thu nhanh khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-2 giờ.
Phân bố, chuyển hóa: Chưa có nghiên cứu đầy đủ và rõ ràng trên người.
Thải trừ: Trimebutin maleat chủ yếu được thải trừ qua nước tiểu, trung bình khoảng 70% trong 24 giờ, một phần nhỏ (5-12%) được tìm thấy trong phân.

Chỉ định/Công dụng

Điều trị triệu chứng đau có liên quan đến rối loạn chức năng đường tiêu hóa và ống mật.
Điều trị đau, rối loạn nhu động ruột, khó chịu đường ruột có liên quan đến rối loạn chức năng đường ruột.

Liều lượng & Cách dùng

Liều lượng
Người lớn: Liều thông thường là 100 mg/lần x 3 lần/ngày. Trường hợp ngoại lệ, liều có thể tăng lên 200 mg/lần x 3 lần/ngày (600 mg/ngày).
Không khuyến cáo sử dụng Hasanbin ở trẻ em dưới 12 tuổi.
Cách dùng
Dùng đường uống, trước bữa ăn.

Quá Liều

Triệu chứng: Cho đến nay chưa có bằng chứng về các trường hợp quá liều được báo cáo.
Cách xử trí: Điều trị triệu chứng, rửa dạ dày.

Chống chỉ định

Quá mẫn với trimebutin maleat hay bất cứ thành phần nào của thuốc.

Sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai: Nghiên cứu trên động vật chưa phát hiện trimebutin maleat có tác dụng gây quái thai. Hiện tại chưa có dữ liệu đầy đủ để có thể đánh giá khả năng gây nhiễm độc hoặc dị dạng thai nhi khi dùng trimebutin maleat cho người mẹ. Do đó, không dùng trimebutin maleat trong 3 tháng đầu của thai kỳ. Chỉ dùng trong 3 tháng giữa và cuối thai kỳ khi thật cần thiết.
Phụ nữ cho con bú: Có thể cho con bú khi dùng trimebutin maleat.

Tương tác

Chưa có thông tin đầy đủ về tương tác của trimebutin maleat.

Tác dụng ngoại ý

Hiếm thấy các trường hợp gây phản ứng da được báo cáo trong các thử nghiệm lâm sàng.

Thận trọng

Mặc dù chưa có nghiên cứu nào cho thấy thuốc có ảnh hưởng lên phụ nữ mang thai nhưng việc sử dụng Hasanbin trên phụ nữ mang thai là không được khuyến cáo.Không khuyến cáo dùng Hasanbin cho trẻ em dưới 12 tuổi.Chế phẩm Hasanbin có chứa tá dược lactose, không sử dụng ở bệnh nhân có các rối loạn di truyền hiếm gặp về không dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose.
Ảnh hưởng của thuốc đối với công việc
Chưa có đánh giá đầy đủ về ảnh hưởng của trimebutin maleat lên khả năng lái xe, vận hành máy móc, làm việc trên cao hoặc các trường hợp khác.

Bảo quản

Nơi khô, dưới 30oC. Tránh ánh sáng.

Phân loại ATC

A03AA05

Trình bày/Đóng gói

Viên nén bao phim: hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên.

A