Nhà sản xuất

Hoe Pharmaceuticals

Nhà phân phối

Hoang Duc

Thành phần

Mỗi mL: Betamethasone dipropionate 0.64mg (tương đương với Betamethasone 0.5mg).

Dược lực học

Betamethason dipropionat có Tác dụng kháng viêm, chống ngứa và co mạch.

Dược động học

Khi bôi ngoài da, đặc biệt là trong điều kiện băng kín hoặc da bị tổn thương, thuốc có thể được hấp thu đủ để gây Tác dụng toàn thân. Corticosteroid gắn mạnh với protein huyết tương. Chỉ có phần corticosteroid không liên kết với protein huyết tương mới có Tác dụng Dược lý hoặc bị chuyển hóa. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan và thận rồi được đào thải qua nước tiểu.

Chỉ định/Công dụng

Điều trị các bệnh viêm da, như chàm, viêm da quá mẫn, viêm da dạng herpes, viêm da tiếp xúc, viêm da tiết bã, viêm da thần kinh, bệnh vẩy nến, chốc mép.

Liều lượng & Cách dùng

Rửa sạch và lau khô vùng da bị bệnh, bôi một ít dung dịch Beprogel dùng ngoài lên vùng da bị bệnh và chà xát nhẹ nhàng, dùng một hoặc hai lần mỗi ngày theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu những triệu chứng bệnh không được cải thiện. Chế phẩm này chỉ dùng để điều trị cho tình trạng bệnh hiện tại. Bệnh nhân không được để cho bất cứ người nào dùng chung thuốc và sau khi điều trị xong phải vứt bỏ chai thuốc thừa.

Quá Liều

Corticosteroid bôi ngoài da có thể được hấp thu đủ gây ra các Tác dụng toàn thân như ức chế trục dưới đồi-tuyến yên-thượng thận, tiến triển hội chứng Cushing, tăng đường huyết và glucose niệu. Các xét nghiệm có thể giúp ích trong việc đánh giá tình trạng ức chế trục dưới đồi-tuyến yên-thượng thận bao gồm xét nghiệm cortisol tự do trong nước tiểu và nghiệm pháp kích thích ACTH. Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy trục dưới đồi-tuyến yên-thượng thận bị ức chế, cần ngừng thuốc, giảm tần suất sử dụng hoặc thay bằng một steroid hoạt tính yếu hơn. Có thể cần phải sử dụng bổ sung corticosteroid Tác dụng toàn thân nếu phát hiện thấy các dấu hiệu và triệu chứng cai steroid.

Chống chỉ định

Quá mẫn với Betamethasone dipropionate, các Corticosteroid khác, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Chống chỉ định dùng Corticosteroid tại chỗ trong trường hợp bị nhiễm virus trên da như là bệnh đậu mùa, bệnh thủy đậu, và Herpes simplex, cũng như lao da và trứng cá đỏ.

Sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú

Độ an toàn của việc dùng thuốc trong thời gian mang thai và cho con bú chưa được thiết lập. Vì vậy, chỉ dùng thuốc khi lợi ích của việc điều trị phải được đặt lên trên các nguy cơ có thể có đối với thai nhi hoặc trẻ nhũ nhi.

Tác dụng ngoại ý

Các phản ứng phụ tại chỗ đã được báo cáo là cảm giác nóng rát, ngứa, kích ứng, khô da, viêm nang lông, chứng tăng lông tóc, phát ban dạng trứng cá, giảm sắc tố, giộp da, nhiễm trùng thứ phát, teo da, vân da, ban hạt kê. Dùng Corticosteroid liều cao có thể gây ra các triệu chứng loại tăng năng vỏ thượng thận, gồm mặt béo tròn, chứng rậm lông, bướu trâu, chứng đỏ bừng, đôi khi dẫn đến hội chứng Cushing.

Thận trọng

• Ngưng dùng thuốc nếu tình trạng kích ứng hoặc quá mẫn gia tăng. Đặc biệt cần phải thận trọng khi dùng thuốc cho trẻ em vì khả năng hấp thụ thuốc toàn thân có thể xảy ra khi dùng tại chỗ, do đó gây ra tình trạng chậm phát triển.
• Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc: chưa rõ.

Bảo quản

Giữ thuốc trong hộp kín, tránh ánh sáng mạnh. Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30oC.

Phân loại ATC

D07AC01 - betamethasone

Trình bày/Đóng gói

Dung dịch dùng ngoài: hộp 1 chai 30mL.

A